deutschdictionary

die Haarbürste

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(DỤNG CỤ ĐỂ CHẢI TÓC)

Tôi sử dụng bàn chải tóc mỗi sáng. - Ich benutze meine Haarbürste jeden Morgen.

Bàn chải tóc rất quan trọng cho kiểu tóc của tôi. - Die Haarbürste ist sehr wichtig für meine Frisur.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact