deutschdictionary

hervorbringen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(SÁNG TẠO HOẶC SẢN XUẤT MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Anh ấy có thể tạo ra những ý tưởng mới. - Er kann neue Ideen hervorbringen.

(TẠO RA HOẶC PHÁT SINH MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Nghiên cứu có thể sản sinh ra công nghệ mới. - Die Forschung kann neue Technologien hervorbringen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật