deutschdictionary
động từ
(CUNG CẤP THÔNG TIN CHO AI ĐÓ)
Tôi muốn thông báo cho bạn. - Ich möchte dich informieren.
Anh ấy sẽ thông báo cho chúng ta kịp thời. - Er wird uns rechtzeitig informieren.
Cô ấy đã thông báo cho các tham gia về những thay đổi. - Sie informierte die Teilnehmer über die Änderungen.