deutschdictionary

informieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CUNG CẤP THÔNG TIN CHO AI ĐÓ)

Tôi muốn thông báo cho bạn. - Ich möchte dich informieren.

Anh ấy sẽ thông báo cho chúng ta kịp thời. - Er wird uns rechtzeitig informieren.

Cô ấy đã thông báo cho các tham gia về những thay đổi. - Sie informierte die Teilnehmer über die Änderungen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật