deutschdictionary

jährlich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(XẢY RA MỖI NĂM MỘT LẦN)

Hội nghị hàng năm diễn ra vào tháng Năm. - Die jährliche Konferenz findet im Mai statt.

Chúng tôi lên kế hoạch cho một buổi lễ hàng năm. - Wir planen eine jährliche Feier.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact