deutschdictionary
Tìm kiếm
hàng năm
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(XẢY RA MỖI NĂM MỘT LẦN)
Hội nghị hàng năm diễn ra vào tháng Năm. - Die jährliche Konferenz findet im Mai statt.
Chúng tôi lên kế hoạch cho một buổi lễ hàng năm. - Wir planen eine jährliche Feier.
jährlich
jährliche
jährliches
jährlicher
monatlich
wöchentlich
täglich
alle zwei Jahre
alle fünf Jahre
jährliche Veranstaltung
Gửi phản hồi