deutschdictionary

der Konflikt

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG KHÔNG HÒA HỢP)

Xung đột giữa các bên là nghiêm trọng. - Der Konflikt zwischen den Parteien ist ernst.

Chúng ta phải giải quyết xung đột. - Wir müssen den Konflikt lösen.

Xung đột đã dẫn đến nhiều vấn đề. - Der Konflikt führte zu vielen Problemen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật