deutschdictionary

die Krankheit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG SỨC KHỎE KHÔNG TỐT)

Căn bệnh này rất nghiêm trọng. - Die Krankheit ist sehr ernst.

Anh ấy đang mắc một căn bệnh nặng. - Er leidet an einer schweren Krankheit.

Việc điều trị căn bệnh kéo dài lâu. - Die Behandlung der Krankheit dauert lange.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact