deutschdictionary
danh từ
(TÌNH TRẠNG SỨC KHỎE KHÔNG TỐT)
Căn bệnh này rất nghiêm trọng. - Die Krankheit ist sehr ernst.
Anh ấy đang mắc một căn bệnh nặng. - Er leidet an einer schweren Krankheit.
Việc điều trị căn bệnh kéo dài lâu. - Die Behandlung der Krankheit dauert lange.