deutschdictionary

die Laufzeit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THỜI GIAN THỰC HIỆN MỘT VIỆC)

Thời hạn của hợp đồng là một năm. - Die Laufzeit des Vertrages beträgt ein Jahr.

Thời hạn của khoản vay là rất quan trọng. - Die Laufzeit des Kredits ist wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact