deutschdictionary

lebenswichtig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CẦN THIẾT CHO SỰ SỐNG)

Nước là quan trọng cho cuộc sống. - Wasser ist lebenswichtig.

Chế độ ăn uống lành mạnh là quan trọng cho cuộc sống. - Gesunde Ernährung ist lebenswichtig.

Oxy là quan trọng cho cuộc sống của con người. - Sauerstoff ist lebenswichtig für den Menschen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật