deutschdictionary

leiten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HƯỚNG DẪN HOẶC CHỈ ĐẠO AI ĐÓ)

Anh ấy dẫn dắt nhóm. - Er leitet die Gruppe.

(KIỂM SOÁT HOẶC ĐIỀU HÀNH MỘT TỔ CHỨC)

Cô ấy quản lý công ty thành công. - Sie leitet die Firma erfolgreich.

(ĐƯA RA HƯỚNG DẪN HOẶC CHỈ THỊ)

Giáo viên chỉ đạo học sinh. - Der Lehrer leitet die Schüler.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật