deutschdictionary

loben

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THỂ HIỆN SỰ TÁN THƯỞNG)

Cô giáo khen ngợi học sinh. - Die Lehrerin lobt die Schüler.

Anh ấy khen ngợi bạn gái vì sự giúp đỡ của cô ấy. - Er lobt seine Freundin für ihre Hilfe.

Chúng ta nên khen ngợi những hành động tốt. - Wir sollten die guten Taten loben.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật