deutschdictionary
Tìm kiếm
đàm phán lương
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(QUÁ TRÌNH THƯƠNG LƯỢNG VỀ TIỀN LƯƠNG)
Đàm phán lương rất thành công. - Die Lohnverhandlung war sehr erfolgreich.
Chúng ta cần tiến hành đàm phán lương. - Wir müssen eine Lohnverhandlung führen.
Gehaltsverhandlung
Lohn
Gehalt
Tarifverhandlung
Entlohnung
Vergütung
Arbeitsvertrag
Verhandlung
Arbeitnehmer
Arbeitgeber
Gửi phản hồi