deutschdictionary

luxuriös

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CHẤT LƯỢNG CAO VÀ ĐẮT TIỀN)

Khách sạn này rất sang trọng. - Das Hotel ist luxuriös.

Cô ấy sống trong một ngôi nhà sang trọng. - Sie lebt in einem luxuriösen Haus.

Xe hơi sang trọng thì rất đắt. - Luxuriöse Autos sind sehr teuer.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật