deutschdictionary
tính từ
(CHẤT LƯỢNG CAO VÀ ĐẮT TIỀN)
Khách sạn này rất sang trọng. - Das Hotel ist luxuriös.
Cô ấy sống trong một ngôi nhà sang trọng. - Sie lebt in einem luxuriösen Haus.
Xe hơi sang trọng thì rất đắt. - Luxuriöse Autos sind sehr teuer.