deutschdictionary

mahlen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(BIẾN THÀNH BỘT HOẶC VỤN)

Tôi xay hạt cà phê. - Ich mahle die Kaffeebohnen.

(LÀM NHỎ LẠI BẰNG LỰC)

Anh ấy nghiền gia vị trong cối. - Er mahlt die Gewürze im Mörser.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật