deutschdictionary
động từ
(KẾT HỢP HAI HAY NHIỀU THÀNH PHẦN)
Tôi trộn các nguyên liệu lại với nhau. - Ich mische die Zutaten zusammen.
Người ta phải trộn màu sắc thật kỹ. - Man muss die Farben gut mischen.
Chúng tôi trộn các loại trà khác nhau. - Wir mischen die verschiedenen Tees.