deutschdictionary

mittelmäßig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ CHẤT LƯỢNG HOẶC KHẢ NĂNG TRUNG BÌNH)

Hiệu suất là trung bình. - Die Leistung war mittelmäßig.

Kiến thức của anh ấy chỉ trung bình. - Sein Wissen ist nur mittelmäßig.

Chất lượng của món ăn là trung bình. - Die Qualität des Essens war mittelmäßig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật