deutschdictionary
tính từ
(CÓ CHẤT LƯỢNG HOẶC KHẢ NĂNG TRUNG BÌNH)
Hiệu suất là trung bình. - Die Leistung war mittelmäßig.
Kiến thức của anh ấy chỉ trung bình. - Sein Wissen ist nur mittelmäßig.
Chất lượng của món ăn là trung bình. - Die Qualität des Essens war mittelmäßig.