deutschdictionary

nützlich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ GIÁ TRỊ HOẶC LỢI ÍCH)

Cuốn sách này rất hữu ích. - Dieses Buch ist sehr nützlich.

Công cụ này hữu ích cho việc sửa chữa. - Das Werkzeug ist nützlich für Reparaturen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật