deutschdictionary

negativ

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(THỂ HIỆN SỰ KHÔNG TỐT)

Thái độ của anh ấy là tiêu cực. - Seine Einstellung ist negativ.

Suy nghĩ tiêu cực có thể gây hại. - Negatives Denken kann schädlich sein.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật