deutschdictionary

die Neugier

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ HAM BIẾT, TÌM HIỂU)

Sự tò mò của cô ấy đã dẫn đến những phát hiện mới. - Ihre Neugier führte sie zu neuen Entdeckungen.

Sự tò mò của trẻ em là không ngừng nghỉ. - Die Neugier der Kinder ist unermüdlich.

Anh ấy không thể kiềm chế sự tò mò của mình. - Er konnte seine Neugier nicht zügeln.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact