deutschdictionary

nicken

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG ĐỒNG Ý HOẶC XÁC NHẬN)

Anh ấy gật đầu khi tôi nói. - Er nickte, als ich sprach.

Cô ấy gật đầu đồng ý với ý tưởng của tôi. - Sie nickte zustimmend zu meiner Idee.

Tôi gật đầu để cho thấy tôi đã hiểu. - Ich nickte, um zu zeigen, dass ich verstanden habe.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact