deutschdictionary

packen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐƯA VÀO BAO BÌ HOẶC HỘP)

Tôi phải đóng gói quà. - Ich muss die Geschenke packen.

(NẮM HOẶC GIỮ MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Anh ấy không thể bắt lấy bóng. - Er kann den Ball nicht packen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật