deutschdictionary

der Plan

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(DỰ ĐỊNH HOẶC CHIẾN LƯỢC THỰC HIỆN)

Chúng tôi có một kế hoạch mới. - Wir haben einen neuen Plan.

Kế hoạch rất chi tiết. - Der Plan ist sehr detailliert.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact