deutschdictionary

der Rahmen

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(VẬT BAO QUANH HOẶC HỖ TRỢ)

Khung của bức tranh rất đẹp. - Der Rahmen des Bildes ist schön.

Chúng ta cần một khung chắc chắn. - Wir brauchen einen stabilen Rahmen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact