deutschdictionary

reich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ NHIỀU TÀI SẢN HOẶC TIỀN)

Anh ấy rất giàu có. - Er ist reich.

(CÓ NHIỀU, ĐA DẠNG VÀ PHONG PHÚ)

Văn hóa rất phong phú. - Die Kultur ist reich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật