deutschdictionary
Tìm kiếm
danh tiếng
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỰ NỔI TIẾNG HOẶC DANH TIẾNG)
Anh ấy đã đạt được nhiều danh tiếng. - Er hat viel Ruhm erlangt.
Danh tiếng có thể là tạm thời. - Ruhm kann vergänglich sein.
berühmtheit
ansehen
ehre
renommee
popularität
auszeichnung
ruf
achtung
glanz
Gửi phản hồi