deutschdictionary

der Ruhm

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ NỔI TIẾNG HOẶC DANH TIẾNG)

Anh ấy đã đạt được nhiều danh tiếng. - Er hat viel Ruhm erlangt.

Danh tiếng có thể là tạm thời. - Ruhm kann vergänglich sein.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact