deutschdictionary

das Salz

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CHẤT GIA VỊ TRONG NẤU ĂN)

Tôi cần muối cho món ăn. - Ich brauche Salz für das Essen.

Muối rất quan trọng cho cơ thể chúng ta. - Salz ist wichtig für unseren Körper.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact