deutschdictionary

schön

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÔ TẢ VẺ ĐẸP HOẶC SỰ HẤP DẪN)

Những bông hoa thật đẹp. - Die Blumen sind schön.

Hôm nay là một ngày đẹp. - Es ist ein schöner Tag.

Cô ấy có một nụ cười đẹp. - Sie hat ein schönes Lächeln.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật