deutschdictionary

schattig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(NƠI CÓ BÓNG MÁT)

Khu vườn rất râm mát và mát mẻ. - Der Garten ist schattig und kühl.

Chúng tôi thích ngồi ở những góc râm mát. - Wir sitzen gerne in schattigen Ecken.

Những chỗ râm mát rất được ưa chuộng. - Die schattigen Plätze sind sehr beliebt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact