deutschdictionary

schmerzhaft

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CẢM GIÁC ĐAU ĐỚN, KHÓ CHỊU)

Mất mát đó thật sự rất đau đớn. - Der Verlust war sehr schmerzhaft.

Việc điều trị có thể rất đau đớn. - Die Behandlung kann schmerzhaft sein.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact