deutschdictionary
danh từ
(ĐẶC TÍNH DI CHUYỂN NHANH)
Tốc độ của chiếc ô tô thật ấn tượng. - Die Schnelligkeit des Autos ist beeindruckend.
Tốc độ là quan trọng trong thể thao. - Schnelligkeit ist wichtig im Sport.
Anh ấy thường xuyên tập luyện tốc độ của mình. - Er trainiert seine Schnelligkeit regelmäßig.