deutschdictionary

schwanken

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THAY ĐỔI LIÊN TỤC VỀ VỊ TRÍ)

Giá cả dao động liên tục. - Die Preise schwanken ständig.

(CÓ SỰ KHÔNG ỔN ĐỊNH)

Cái cây lung lay trong gió. - Der Baum schwankt im Wind.

(KHÔNG ỔN ĐỊNH, THAY ĐỔI LIÊN TỤC)

Ánh sáng chập chờn trong phòng. - Das Licht schwankt im Raum.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact