deutschdictionary
Tìm kiếm
ba mươi sáu
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỐ LƯỢNG TRONG TIẾNG VIỆT)
Tôi có ba mươi sáu quả táo. - Ich habe sechsunddreißig Äpfel.
Ba mươi sáu là một số chẵn. - Sechsunddreißig ist eine gerade Zahl.
35
34
37
30
40
Zahl
Nummer
Mathematik
Addition
Subtraktion
Gửi phản hồi