deutschdictionary

die Seele

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(PHẦN TINH THẦN CỦA CON NGƯỜI)

Linh hồn là bất tử. - Die Seele ist unsterblich.

Anh ấy nói chuyện với linh hồn của mình. - Er spricht mit seiner Seele.

Linh hồn cần sự bình yên. - Die Seele braucht Frieden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact