deutschdictionary

sichtbar

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ THỂ NHÌN THẤY ĐƯỢC)

Kết quả là hiển thị. - Die Ergebnisse sind sichtbar.

Các vấn đề không còn hiển thị. - Die Probleme sind nicht mehr sichtbar.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật