deutschdictionary

der Skandal

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ VIỆC GÂY XÔN XAO DƯ LUẬN)

Vụ bê bối đã gây chấn động truyền thông. - Der Skandal hat die Medien erschüttert.

Một vụ bê bối lớn đã xảy ra. - Ein großer Skandal brach aus.

Chính trị gia đã dính líu vào một vụ bê bối. - Der Politiker war in einen Skandal verwickelt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact