deutschdictionary

sollen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(BIỂU THỊ MỘT LỜI KHUYÊN)

Bạn nên uống nhiều nước hơn. - Du sollst mehr Wasser trinken.

(THỂ HIỆN NGHĨA VỤ HOẶC BẮT BUỘC)

Chúng ta phải đúng giờ. - Wir sollen pünktlich sein.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật