deutschdictionary
tính từ
(CÓ TÍNH CHẤT RIÊNG BIỆT)
Ưu đãi này là đặc biệt dành cho bạn. - Dieses Angebot ist speziell für Sie.
Tôi có một sở thích đặc biệt về nghệ thuật. - Ich habe ein spezielles Interesse an Kunst.
Cô ấy có những kỹ năng đặc biệt trong lập trình. - Sie hat spezielle Fähigkeiten im Programmieren.