deutschdictionary

die Stadtverwaltung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CƠ QUAN QUẢN LÝ THÀNH PHỐ)

Chính quyền thành phố chăm sóc công dân. - Die Stadtverwaltung kümmert sich um die Bürger.

Tôi có một cuộc hẹn với chính quyền thành phố. - Ich habe einen Termin bei der Stadtverwaltung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact