deutschdictionary
Tìm kiếm
cứng nhắc
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(KHÔNG LINH HOẠT HOẶC KHÔNG THAY ĐỔI)
Các quy tắc rất cứng nhắc. - Die Regeln sind sehr steif.
Tư thế của anh ấy rất cứng nhắc. - Seine Haltung war steif.
starr
rigid
fest
unbeweglich
steifheit
steifmachen
hart
stramm
stabil
unflexibel
Gửi phản hồi