deutschdictionary

stolz

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CẢM GIÁC VUI MỪNG VỀ THÀNH TỰU)

Tôi tự hào về thành tích của mình. - Ich bin stolz auf meine Leistungen.

Anh ấy tự hào về gia đình của mình. - Er war stolz auf seine Familie.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact