deutschdictionary
Tìm kiếm
tự hào
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(CẢM GIÁC VUI MỪNG VỀ THÀNH TỰU)
Tôi tự hào về thành tích của mình. - Ich bin stolz auf meine Leistungen.
Anh ấy tự hào về gia đình của mình. - Er war stolz auf seine Familie.
hochmütig
selbstbewusst
eitel
zufrieden
arrogant
stolzieren
Ansehen
Ehre
Würde
Selbstwertgefühl
Gửi phản hồi