deutschdictionary

die Stufe

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT BẬC TRONG CẦU THANG)

Tôi đứng trên bậc thang. - Ich stehe auf der Stufe.

Bậc thang rất trơn. - Die Stufe ist rutschig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact