deutschdictionary
động từ
(HÀNH ĐỘNG TÌM MỘT CÁI GÌ ĐÓ)
Tôi đang tìm kiếm chìa khóa của mình. - Ich suche meine Schlüssel.
Chúng tôi đang tìm kiếm một giải pháp. - Wir suchen nach einer Lösung.
Anh ấy đang tìm kiếm nhà hàng tốt nhất. - Er sucht den besten Restaurant.