deutschdictionary

das Tabu

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT ĐIỀU GÌ ĐÓ KHÔNG ĐƯỢC NÓI ĐẾN)

Chủ đề đó là một điều cấm kỵ. - Das Thema war ein Tabu.

Trong nhiều nền văn hóa có những điều cấm kỵ. - In vielen Kulturen gibt es Tabus.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật