deutschdictionary
Tìm kiếm
điều cấm kỵ
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(MỘT ĐIỀU GÌ ĐÓ KHÔNG ĐƯỢC NÓI ĐẾN)
Chủ đề đó là một điều cấm kỵ. - Das Thema war ein Tabu.
Trong nhiều nền văn hóa có những điều cấm kỵ. - In vielen Kulturen gibt es Tabus.
Verbot
Tabuisierung
Einschränkung
Heilig
Prohibition
Unantastbarkeit
Scham
Geheimnis
Kulturell
Norm
Gửi phản hồi