deutschdictionary

technologisch

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(LIÊN QUAN ĐẾN CÔNG NGHỆ)

Những phát triển công nghệ thật ấn tượng. - Die technologischen Entwicklungen sind beeindruckend.

Chúng ta sống trong một thế giới công nghệ. - Wir leben in einer technologischen Welt.

Những đổi mới công nghệ đang thay đổi tương lai của chúng ta. - Technologische Innovationen verändern unsere Zukunft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật