deutschdictionary

treu

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(SỰ TRUNG THÀNH VỚI AI ĐÓ)

Anh ấy trung thành với bạn bè của mình. - Er ist treu zu seinen Freunden.

Chó là những người bạn trung thành. - Hunde sind treue Begleiter.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật