deutschdictionary

umgestalten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THAY ĐỔI HÌNH THỨC HOẶC CẤU TRÚC)

Chúng ta cần cải tạo lại căn phòng. - Wir müssen den Raum umgestalten.

Anh ấy muốn cải tạo lại khu vườn của mình. - Er möchte sein Garten umgestalten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật