deutschdictionary

unbemerkt

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG ĐƯỢC NHẬN THẤY HOẶC QUAN SÁT)

Anh ấy ra khỏi phòng mà không bị chú ý. - Er ging unbemerkt aus dem Raum.

Những lỗi sai không bị chú ý. - Die Fehler blieben unbemerkt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật