deutschdictionary

unbestimmt

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG RÕ RÀNG HOẶC KHÔNG CỤ THỂ)

Câu trả lời là không xác định. - Die Antwort ist unbestimmt.

Anh ấy có những kế hoạch không xác định cho tương lai. - Er hat unbestimmte Pläne für die Zukunft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật