deutschdictionary
Tìm kiếm
không xác định
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(KHÔNG RÕ RÀNG HOẶC KHÔNG CỤ THỂ)
Câu trả lời là không xác định. - Die Antwort ist unbestimmt.
Anh ấy có những kế hoạch không xác định cho tương lai. - Er hat unbestimmte Pläne für die Zukunft.
unklar
vage
unsicher
unentschlossen
unbestimmtheit
unpräzise
diffus
unklarheit
allgemein
Gửi phản hồi