deutschdictionary

unparteiisch

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG CÓ SỰ THIÊN LỆCH)

Thẩm phán phải không thiên vị. - Der Richter muss unparteiisch sein.

Điều quan trọng là phải không thiên vị. - Es ist wichtig, unparteiisch zu bleiben.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật