deutschdictionary

untergeordnet

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ TÍNH CHẤT PHỤ THUỘC VÀO CÁI KHÁC)

Quyết định này là phụ thuộc. - Die Entscheidung war untergeordnet.

Ý kiến của anh ấy là phụ thuộc. - Seine Meinung ist untergeordnet.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật