deutschdictionary

die Unterkunft

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NƠI ĐỂ Ở HOẶC LƯU TRÚ)

Chúng tôi đang tìm một chỗ ở cho đêm. - Wir suchen eine Unterkunft für die Nacht.

Chỗ ở rất thoải mái. - Die Unterkunft war sehr komfortabel.

Bạn đã tìm được chỗ ở tốt chưa? - Hast du eine gute Unterkunft gefunden?


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật